0313740468 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRỊNH TIẾN ĐẠT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRỊNH TIẾN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRINH TIEN DAT PRODUCTION TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRINH TIEN DAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0313740468 |
Địa chỉ | 30/1 Ấp Trung Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THỰC |
Điện thoại | 0823456873 |
Ngày hoạt động | 2016-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313740468 lần cuối vào 2024-01-03 04:18:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Gia công hàng may mặc; sản xuất hàng may mặc; Sản xuất, gia công nón (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan; Gia công hàng đã qua sử dụng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (Trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở và khô và không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất bằng gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt pano, bảng hiệu, quảng cáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới( trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng gia và giả da khác; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành) (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất phim, vật dụng quảng cáo, máy móc, thiết bị nghành sản xuất phim,vật dụng quảng cáo, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng', bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi,than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành Phố Hồ Chí Minh và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn inox, nhôm, đồng, ống đồng, kẽm, chì ( trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa; bán buôn giấy, bao bì từ giấy và bìa; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép; bán buôn hạt nhựa; bán buôn hàng kim khí điện máy; bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn sản phẩm từ các cao su; bán buôn nguyên phụ liệu ngành sản xuất giấy; bán buôn phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở); bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ: gốm, sứ; bán buôn chất dung môi, chất tẩy rửa; bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông thường; bán buôn đồ bảo hộ lao động; bán buôn dăm bao, bột cưa, ván ép các loại; bán buôn bê thông nhựa nóng ( trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại , phi kim loại tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ( trừ dịch vụ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa ( trừ dịch vụ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, ô tô. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình ( trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy ,nổ,; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản ( trừ tư vấn mang tính pháp lý);-Môi giới bất động sản;-Quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng- Công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; Thiết kế đồ họa( trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch và dịch thuật (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê trang phục |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh-ánh sáng sân khấu,; cho thuê máy quay phim; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |