0313735387 - CÔNG TY TNHH PHÚC NHÂN THÀNH
CÔNG TY TNHH PHÚC NHÂN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC NHAN THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC NHAN THANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313735387 |
Địa chỉ | N06 đường Tân Thới Nhất 18, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI QUỐC VIỆT |
Điện thoại | 02854357292 |
Ngày hoạt động | 2016-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313735387 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết : Trồng cây nông nghiệp, cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Khai thác khoáng sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết : Sản xuất, gia công hàng may mặc ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng ) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết : May vali, túi xách, thắt lưng, ví, hàng da và giả da (không tái chế phế thải, luyện cán cao su, thuộc và sơ chế da tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Xử lý môi trường nuôi thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết : Xây dựng công trình công cộng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu đường |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hản sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; thóc, ngô và các hạt ngũ cốc khác ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn hạt tiêu, hạt điều, cà phê, mì, bắp, đậu ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn lúa, tấm, cám, nếp, trấu ép ( không hoạt động tại trụ sở ). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn lương thực, thực phẩm; thủy-hải sản; thịt và các sản phẩm từ thịt : gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, bột mì, tinh bột, bột sắn, bột bắp, củ sắn ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn, rau, củ, quả, bột thịt, mỡ cá ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Bán buôn vải các loại, vải sợi, hàng may sẵn, quần áo thời trang, giày dép, áo len, áo đan móc, sản phẩm dệt, đan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn vali, túi xách, thắt lưng, ví, hàng da và giả da. Bán buôn hàng mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sản phẩm quang học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị quang học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội-ngoại thất; Bán buôn gỗ các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn khoáng sản, vật tư ngành điện-nước, hàng kim khí điện máy, nhựa đường, keo nhựa, phân bón, vật tư nông nghiệp (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn sợi các loại |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sợi các loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. Bán lẻ vali, túi xách, thắt lưng, ví |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết : Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê phương tiện vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |