0313727308 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI VĂN DŨNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI VĂN DŨNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313727308 |
Địa chỉ | 609 Rừng Sác, Ấp Bình Thuận, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG |
Điện thoại | 08 66569486 |
Ngày hoạt động | 2016-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313727308 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ tẩy ,nhuộm, hồ ,in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất , gia công hàng may mặc (Trừ tẩy ,nhuộm, hồ ,in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy ,nhuộm, hồ ,in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy ,nhuộm, hồ ,in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan ). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất, gia công gạch các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm đan lát, mây, tre , nứa (không hoạt động tại trụ sở). . Sản xuất, gia công sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng ô tô. Bán buôn lốp xe, vỏ xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng.Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.Bán buôn kính xây dựng.Bán buôn sơn, vécni.Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn giấy, bột giấy . Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) . bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre , nứa. Bán buôn gỗ tạp các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thảm các loại. Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ; Vận tải đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa , kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. Hoạt động giao nhận hàng hóa . Hoạt động dịch vụ nâng hạ hàng hóa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: lập dự án đầu tư xây dựng công trình . Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình .Tư vấn xây dựng . Khảo sát địa chất công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp , nông nghiệp, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng . Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng . ( kể cả máy tính). Cho thuê conterner các loại . |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của vũ trường, sàn nhảy và không hoạt động tại trụ sở). |