1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt không hoạt động tại trụ sở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản không hoạt động tại trụ sở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) không hoạt động tại trụ sở |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) không hoạt động tại trụ sở |
1520 |
Sản xuất giày dép không hoạt động tại trụ sở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa không hoạt động tại trụ sở |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa không hoạt động tại trụ sở |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu không hoạt động tại trụ sở |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, phòng cháy chữa cháy, điện công nghiệp, camera, mạng, chống trộm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải không hoạt động tại trụ sở |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại không hoạt động tại trụ sở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại không hoạt động tại trụ sở |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác không hoạt động tại trụ sở |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình cầu đường |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm không hoạt động tại trụ sở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải trừ kinh doanh hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển; trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế in ấn, thiết kế logo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |