0313699442 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT CẢNG MỚI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT CẢNG MỚI | |
---|---|
Mã số thuế | 0313699442 |
Địa chỉ | 943 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KIỀU OANH Ngoài ra TRẦN KIỀU OANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936622263 |
Ngày hoạt động | 2016-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313699442 lần cuối vào 2023-12-23 08:01:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. gia công khung nhà thép tiền chế, khung sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, camera quan sát (không hoạt động tại trụ sở). |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành cơ khí, ngành nông nghiệp; sản xuất băng tải ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo băng tài ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; lắp đặt băng tải ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, điện công nghiệp, hệ thống hút bụi, hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, báo sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da, và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn xe đạp và phụ tùng; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc. thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị ngành xử lý rác, xử lý nước, xử lý môi trường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn lắp đặt thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su, vòi nước, lavabo; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư ngành nước, khung nhôm cửa kính, dây cáp điện. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su: Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa đường, hàng trang trí nội - ngoại thất, hạt nhựa, sản phẩm nhựa. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giấy, bao bì từ giấy và bìa. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông thường. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và cải tiến máy móc thiết bị công nghiệp.Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường, công nghệ. Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |