0313685859-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CƠ KHÍ HÙNG VƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CƠ KHÍ HÙNG VƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313685859-001 |
Địa chỉ | A10/23 Ấp 1B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Điện thoại | 0907 261320 |
Ngày hoạt động | 2019-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313685859-001 lần cuối vào 2023-12-20 10:15:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít, khoan, giùi, bàn ren, cắt khía; - Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp, không dùng năng lượng; - Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng phư: puli ròng rọc, cần trục, tời; khung nâng di động; xe đẩy; Sản xuất băng tải; Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cầm tay có mô tơ điện hoặc không dùng điện hoặc chạy nước như: cưa tròn hoặc cưa thẳng; máy khoan hoặc khoan búal máy đánh bóng dùng điện cầm tay; máy đóng đinh thủy lực; tầng đệm; máy bào ngang, máy mài, máy dập, súng tán đinh thủy lực; máy bào đứng, máy xen, máy vặn, máy đóng đinh dùng điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy đóng gói; Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác; Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, thiết bị điều hòa nhiệt độ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, lâm nghiệp và ngư nghiệp; Bán buôn máy công cụ các loại; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn hộp số, động cơ, tubin, bánh răng, vòng bi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, kẽm, inox, đồng, gang |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |