0313685778 - CÔNG TY TNHH KIM PHÁT TRẦN
CÔNG TY TNHH KIM PHÁT TRẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHAT TRAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM PHAT TRAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313685778 |
Địa chỉ | 131/100 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẮC TUẤN |
Điện thoại | 0932754810 |
Ngày hoạt động | 2016-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313685778 lần cuối vào 2024-01-03 09:58:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: -Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; -Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; -Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thàng, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; -Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển được; -Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác như: Gốm, xi măng, đá cắt hoặc đá ốp sàn; Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác; Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa; Đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn; Giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như sơn các công trình kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt gương kính. Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng. Hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu. Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép; Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác. Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; Bán chăn, màn, đệm, rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác. Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat; Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bưu thiếp và các ấn phẩm khác (có nội dung được phép ban hành); Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn giấy nhám, vải nhám. Bán buôn vali, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa đường, đồ bảo hộ lao động, cao su, phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi, dệt, bao bì, phân bón, giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị âm thanh - ánh sáng. Bán buôn phụ liệu giày dép: mũi giày, đế giày, đinh bấm. Bán buôn tole, ván. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán cà phê, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công cụ truyền thông). Tư vấn về máy tính. Tư vấn, thiết kế mạng máy tính. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Hoạt động tư vấn xây dựng chuyên dụng: lập dự toán, tổng dự toán, |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Hoạt động dịch vụ tư vấn kế toán, tài chính, thuế. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thẩm định hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu. Thiết kế PCCC và cấp thoát nước. Lập dự toán công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ. Tư vấn về chuyển giao công nghệ. Môi giới thương mại, dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, xe cơ giới. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học, tư vấn giáo dục. |