0313685418 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG HIỆU VIỆT
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG HIỆU VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUONG HIEU VIET IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUONG HIEU VIET IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313685418 |
Địa chỉ | 440/13/344 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ANH TUẤN Ngoài ra BÙI ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313685418 lần cuối vào 2023-12-22 17:07:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất nước giải khát) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất dầu dừa, các sản phẩm từ dừa, thức uống từ dừa, gia vị, nước chấm (không hoạt động tại trụ sở), chế biến thực phẩm từ gia xúc, gia cầm, các sản phẩm cà phê, cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiếc xuất cà phê và cà phê cô đặc, sản xuất các chất thay thế cà phê, chế biến hồ tiêu, sản xuất gia vị viên, sản xuất, chế biến yến sào, sản xuất bột dinh dưỡng từ cây chùm ngây và các sản phẩm từ cây chùm ngây, sản xuất các sản phẩm từ mật ong, thức ăn cho ong, sản xuất đồ ăn dinh dưỡng, sữa, sản xuất yến sào và các sản phẩm từ tổ yến, mật ong nhân tạo và kẹo; rang và lọc cà phê, trộn chè và chất phụ gia, sản xuất súp và nước xuýt (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, sản xuất, gia công bao bì các loại, khẩu trang y tế bằng giấy sản xuất giấy viết, giấy in, phong bì, bưu thiếp, sổ sách, số kế toán, album (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, market, bản nháp, thiết kế in ấn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất đất sạch trồng cây (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp chi tiết: sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã đượcpha chế, hóa chất phục vụ ngành xi mạm bột và bột nhão sử dụng trong hàn, chất để tẩy kim loại, cac bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp, sản xuất chiết xuất tinh dầu gừng, tinh dầu sả, tinh dầu hoa hồng, sản xuất nano bạc, nano sắt, sản xuất phụ gia hóa chất xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (trừ tái chế phế thải, sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su ). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất bảng điều khiển điện công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất các loại thiết bị điện, sản xuất thiết bị dùng cho hệ thống lạnh kho trữ lạnh, tủ cấp đông, băng chuyền IQF, băng chuyền tái đông, tấm cách nhiệt (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cà phê, thực phẩm chức năng, dinh dưỡng, trứng các loại, đông trùng hạ thảo và mặt hàng bổ dưỡng sức khỏe, gia vị, hạt tiêu, dầu ăn, nước tương, nước mắm, thức ăn cho động vật cảnh, đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, phần mềm quản lý bán hàng POS, phần mềm tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sơn, vec ni, giấy dán tường, ống nước và các khớp nối, phụ gia bê tông, chất chống thấm, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp - phụ gia thực phẩm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |