0313605229 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ HẢI PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313605229 |
Địa chỉ | 203/17 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRUNG HẬU |
Điện thoại | 0982 75 26 38 |
Ngày hoạt động | 2016-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313605229 lần cuối vào 2023-12-30 16:04:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhà bạt, dù (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn. Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn; Sản xuất các loại bao bì(không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình thuỷ lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe thang, xe cẩu. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh đồ uống có cồn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn hàng kim khí điện máy, camera, thiết bị báo cháy, báo trộm, máy rà phá kim loại. Bán buôn máy bộ đàm. Bán buôn máy cắt thuỷ lực. Bán buôn máy cưa. Bán buôn máy tìm kiếm cứu nạn trong đống đổ nát. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy bắn tốc độ, máy đo nồng độ cồn, rượu. Bán buôn thiết bị điện, nước, điện thoại, thiết bị an ninh phục vụ cho dân sinh. Bán buôn xuồng máy, ghe máy. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn thang dây, thang máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn sơn nước, bột trét tường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa. Bán buôn quần áo bảo vệ thân thể, áo phao tự thổi. Bán buôn vật tư trang thiết bị cứu hộ, cứu nạn. Bán buôn bao bì. Bán buôn ống nhòm. Bán buôn máy bắn dây bằng khí CO2 cứu hộ, cứu nạn. Bán buôn máy bắn lưới bằng khí CO2 cứu hộ, cứu nạn. Bán buôn xuồng cao su, thang dây, còi báo động, bè, phao cứu hộ. Bán buôn ròng rọc. Bán buôn loa phóng thanh. Bán buôn hoá chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn các loại cân, cân bàn, cân điện tử. Bán buôn các loại giấy, bao bì giấy, bao bì nhựa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát, nước hoa quả (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |