0313599215 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG SẠCH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG SẠCH | |
---|---|
Tên quốc tế | CLEAN ENVIRONTMENTAL CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CLEAN ENVIRONTMENTAL CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313599215 |
Địa chỉ | D2A Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HỮU MINH TÂN Ngoài ra HOÀNG HỮU MINH TÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313599215 lần cuối vào 2023-10-30 08:36:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su, thuộc da, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất đất sạch trồng cây (trừ sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, hoá chất sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất cơ bản) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, hóa chất phục vụ ngành xi mạ, bột và bột nhão sử dụng trong hàn, chất để tẩy kim loại, cac bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp; Sản xuất nano bạc, nano sắt; Sản xuất chiết xuất tinh dầu gừng, tinh dầu sả, tinh dầu hoa hồng; Sản xuất phụ gia hóa chất xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại (trừ tái chế phế thải, sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị công nghiệp; Sửa chữa, bảo dưỡng các hệ thống cơ khí, hệ thống đường ống; Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống xử lý chất thải, hệ thống lò hơi; Sửa chữa hệ thống viễn thông, hệ thống mạng cáp quang, hệ thống mạng internet, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống camera, hệ thống điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) = |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn sản phẩm lọc khí, lọc mùi, lọc nhớt, lọc dầu, thiết bị đo áp suất, độ ẩm, nhiệt độ; Bán buôn máy chuyên dụng, chuyên ngành địa chất; Bán buôn máy nén khí, máy sấy khí, máy lọc khí, máy phát điện, máy tạo độ và các thiết bị công nghiệp khác, máy bơm nước, lò xo chống ung lắp đặt cho máy móc, thiết bị cơ điện; Bán buôn máy móc, thiết bị cấp nước, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện tử, máy lọc nước công nghiệp, máy rửa rau quả và thực phẩm, máy lọc không khí, máy xử lý nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các chất bôi trơn và làm sạch động cơ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không kinh doanh dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn công nghệ hóa chất ngành xây dựng - cấp thoát nước và giao thông; Bán buôn các nhiên liệu sinh khối: củi gỗ, mùn cưa, dăm bào, trấu, bã mía, than ngô, bã cà phê; Bán buôn hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống an ninh bảo vệ, hệ thống camera; Bán buôn phụ gia hóa chất xây dựng (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn dầu thơm, hương liệu, parafin, muối công nghiệp, keo hóa học, chất màu; Bán buôn cửa nhựa, cửa nhựa lõi sắt, cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, khung nhôm, mặt dựng nhôm kính (bao gồm cửa đi và cửa sổ); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn sản phẩm từ nhựa, nguyên liệu nhựa, hạt nhựa PP, PE; Bán buôn hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê hosting, domain |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng); Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý, tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; thiết kế quảng cáo; Trang trí nội thất, sân vườn, non bộ và các loại hồ cá (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công và khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, đánh gia tác động môi trường, công nghệ; Tư vấn kỹ nghệ môi trường; Hoạt động môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản); Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Dịch vụ chuyển giao công nghệ gồm: Môi giới, tư vấn, đánh giá, xúc tiến chuyển giao công nghệ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |