0313559854 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ INOX NGUYỄN MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ INOX NGUYỄN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN MINH INOX MANUFACTURING TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0313559854 |
Địa chỉ | Lô D1-9 đến lô D1-22, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH VIỄN |
Điện thoại | 0837604540 |
Ngày hoạt động | 2015-12-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313559854 lần cuối vào 2023-12-23 01:58:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất gạch. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: sản xuất sắt, thép, phôi thép, ống inox các loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công thép lá cuộn, chế tạo máy móc cơ khí. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; thi công công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải, dầu khí, đóng tàu, luyện thép |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn kim loại; quặng kim loại, sắt, thép (trừ mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hoá trong kho, bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật mẫu khoáng sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực luyện thép, cán thép |