0313554341 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HTP
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HTP | |
---|---|
Tên quốc tế | HTP INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QT HTP |
Mã số thuế | 0313554341 |
Địa chỉ | Lô H38C, Đường số 6, KCN Lê Minh Xuân, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị ánh Phượng Ngoài ra Nguyễn Thị ánh Phượng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3888 9888 |
Ngày hoạt động | 2015-11-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313554341 lần cuối vào 2024-01-20 10:43:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Thêu, in |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn ghế từ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thiết bị, nguyên phụ liệu ngành nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu, máy móc, công cụ, phụ tùng ngành cơ khí, ngành dệt may, ngành da giày |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất vật tư, phụ tùng, thiết bị điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống cẩu, thang nâng hạ, quạt thông gió, hệ thống làm mát nhà xưởng, lắp đặt bảo trì nồi hơi và hệ thống thiết bị áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, dân dụng. Lắp ráp thiết bị âm thanh ánh sáng, lắp đặt bảo trì máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị điều hòa không khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt mạng điện thoại, máy tính, hệ thống thông tin (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu, may mặc, công cụ, phụ tùng ngành cơ khí, ngành dệt may, da giày (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, kho bãi, nhà xưởng (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |