0313526425-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM KHÁNH TƯỜNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM KHÁNH TƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313526425-001 |
Địa chỉ | 3/11 Tây Hòa, Khu phố 2, Phường Phước Long A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THU HIỀN |
Ngày hoạt động | 2016-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313526425-001 lần cuối vào 2024-01-03 05:15:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bơ; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; - Sản xuất các sản phẩm từ trứng, các loại bánh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp, bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, mắt kính trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ cổ, hoạt động đấu giá độc lập, phế liệu, phế thải) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí; bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn; bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; bán lẻ đồ chơi và trò chơi; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế web. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy cắm hoa. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |