1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất chả cá (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất jam bông, xúc xích, thịt muối, thịt xông khói (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, các chất phụ gia dùng trong ngành chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm thùng loa từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic ; Sản xuất can, bình, chai, lọ từ plastic . Sản xuất hạt nhựa tái sinh chất lượng cao từ phế liệu nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng, âm li; Sản xuất loa; Lắp ráp sản phẩm điện tử dân dụng, âm li, loa (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ván ép. Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa các loại, nhựa nguyên sinh, hạt phụ gia cho ngành nhựa, nhựa tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |