0313479221 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỀU TIẾT ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG SỐ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỀU TIẾT ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG SỐ 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | NO.1 TRAFFIC SAFETY ASSURED REGULATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TSAR |
Mã số thuế | 0313479221 |
Địa chỉ | 51 đường HT16, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ĐẠI HÃN Ngoài ra HUỲNH ĐẠI HÃN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933 012 578 |
Ngày hoạt động | 2015-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313479221 lần cuối vào 2023-12-23 09:32:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu, cano và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phao neo, phao báo hiệu, cột báo hiệu trên bờ (Không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng các thiết bị nổi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, kênh rạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ môi giới bảo hiểm) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương, hoạt động dịch vụ và hỗ trợ dịch vụ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa, hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cặp bến, cắm luồng, điều tiết phân luồng giao thông trên đường thuỷ nội địa và tuyến luồng hàng hải. Điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải đối với các công trình thi công và các hoạt động khác diễn ra trên vùng nước cảng biển và luồng hàng hải. Khảo sát và thực hiện thanh thải chướng ngại vật trên luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và công trình khác. Nạo vét, duy tu lường hàng hải, vùng nước cảng biển và công trình khác. Điều tiết khống chế, thanh thải vật chướng ngại, chống va trôi, đảm bảo an toàn giao thông đường thuỷ. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng, tư vấn đấu thầu công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát thi công |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đường dây tải điện 22KV và điện chiếu sáng công cộng. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thuỷ lợi, hạ tầng kỹ kỹ thuật. Thiết kế nạo vét sông kênh rạch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |