0313478764 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PLG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PLG | |
---|---|
Tên quốc tế | PLG TECHNICAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313478764 |
Địa chỉ | Số 25, Đường số 3, Khu phố 2, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH DUY ( sinh năm 1979 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 028 35 355836 |
Ngày hoạt động | 2015-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313478764 lần cuối vào 2023-12-31 01:18:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến, bảo quản cá hồi, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như : cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc dạng bột; Sản xuất, chế biến hạt điều, hạt tiêu và các loại đậu (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì và bảo dưỡng máy móc-thiết bị công nghiệp; thiết bị điều khiển tự động hóa dầu khí, thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan, hàng hải; máy móc, thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tự động dầu khí; lắp đặt hệ thống chuyên dụng ngành dầu khí, thiết bị, hệ thống điều khiển điện; lắp đặt dây chuyền công nghệ, dây chuyền sản xuất, máy móc cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cầu cảng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống mạng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình ngầm dưới nước; Lắp đặt hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động, chống sét và hệ thống quan sát, báo động điện tử; Lắp đặt mạng máy tính, điện thoại, internet. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tháo dỡ, thi công các công trình ngầm dưới nước. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn hàng nông, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cá hồi, thủy hải sản, thực phẩm khác (không gây ô nhiễm môi trường và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn rau, quả; chè; đường (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạt, kim tiêm, dụng cụ y tế tiêu hao, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phồng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí, hàng hải, dầu khí, thủy sản; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn vật tư ngành nông nghiệp. Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); bán buôn hóa chất xét nghiệm dùng trong lĩnh vực y tế |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế: bông, băng, gạt, kim tiêm, dụng cụ y tế tiêu hao, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phồng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, tã giấy, giấy vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại và Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm (không có phần cứng) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn để xây dựng quy trình kỹ thuật (quy trình đào tạo, quy trình hàn, quy trình quản lý chất lượng, quy trình kiểm định); Tư vấn đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế tàu biển; giám sát công tác đóng tàu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra và phân tích kỹ thuật cho tàu biển, giàn khoan; Dịch vụ giám định thương mại, thử nghiệm và hiệu chuẩn máy móc–thiết bị; Kiểm tra, kiểm định máy móc-thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị điều khiển tự động hóa dầu khí, thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan, hàng hải. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học trong các lĩnh vực: công trình thủy, đóng, sửa tàu thuyền, thiết bị chế biến thủy sản; thiết bị nuôi trồng thủy sản, cơ điện lạnh, cơ khí chế tạo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thuỷ văn. Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ. Thực hiện các công việc lặn khảo sát, kiểm tra các công trình dưới nước phục vụ xây dựng, giao thông, hàng hải, dầu khí. Xem xét và đánh giá tài liệu kỹ thuật dầu khí; Tư vấn đánh giá, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành cơ khí, hàng hải, dầu khí, thủy sản |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngắn hạn, không chính quy, huấn luyện, cấp nhật bổ sung kiến thức, tu nghiệp định kỳ; đào tạo sơ cấp cứu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |