0313441186 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & XUẤT NHẬP KHẨU XÂY DỰNG DỊCH VỤ VẬN TẢI NAM BẢO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & XUẤT NHẬP KHẨU XÂY DỰNG DỊCH VỤ VẬN TẢI NAM BẢO | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT&XNK XD DV VT NAM BẢO |
Mã số thuế | 0313441186 |
Địa chỉ | 102/152 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ BẢO QUỐC ( sinh năm 1983 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 01866749384 |
Ngày hoạt động | 2015-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313441186 lần cuối vào 2023-12-22 18:39:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác, Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, phụ tùng ngành in, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bán buôn máy móc thiết bị y tế; Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (động cơ điện, máy biến thế, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn), bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão, Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp), Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt, Bán buôn bột giấy, Bán buôn phân bón, thùng phi sắt, thùng phi nhựa, lưỡi cưa, bìa carton, Bán buôn sản phẩm nhựa, hạt nhựa (PE,PP), nhựa đường.Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn khung nhôm cửa kính, bán buôn que hàn, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (Không tồn trữ hóa chất) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Luu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng, Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, Khảo sát xây dựng công trình, Giám sát thi công công trình, Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng, Tư vấn xây dựng, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê container; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ); Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy (không kèm người điều khiển); cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, âm thanh, ánh sáng, máy quay phim, cho thuê máy móc thiết bị nông lâm nghiệp, cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính), cho thuê giàn giáo cốp pha. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |