0313389881 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG | |
---|---|
Tên quốc tế | WORK HYGIENE SAFE AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY CENTER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WORK HYGIENE SAFE AND ENVIRONMENT TECHNOLOGY CENTER JSC |
Mã số thuế | 0313389881 |
Địa chỉ | 45/10 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LAN CHI |
Điện thoại | 0918097490 |
Ngày hoạt động | 2015-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313389881 lần cuối vào 2024-01-03 21:41:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành cấp thoát nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải, khí thải, chất thải |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ; Xây dựng bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế, găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ y tế, kính chống giọt bắn, túi ngủ, giường, mùng, chiếu, gối, bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim luồng tĩnh mạch, kim tiêm các loại, ống môi trường vận chuyển, que test, bông tăm,… |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư ngành cấp thoát nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện lạnh; Bán buôn thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giao thông, xử lý môi trường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, chế phẩm sinh học, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; Bán buôn tổng hợp; Bán buôn cồn, Dung dịch sát khuẩn. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vé máy bay; Dịch vụ giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi; Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Khảo sát, thăm dò địa chất công trình xây dựng; Thăm dò nguồn nước, khoáng sản; Lập báo cáo thăm dò khoáng sản; Hoạt động đo đạc bản đồ; Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; Quan trắc độ biến dạng (lún, nghiêng…) công trình xây dựng; khoan khảo sát, khoan thăm dò, khoan giếng, khoan khai thác, khoan tạo lỗ, khoan cọc nhồi, xói nước, bơm hút cát; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng - Khảo sát địa chất thủy văn; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Lập dự án đầu tư xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước, ô nhiễm chất thải. Kiểm tra âm thanh và chấn động; Đo kiểm tra môi trường lao động. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ ; Dịch vụ quan trắc môi trường; Tư vấn và huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật phòng chống côn trùng gây hại; Dịch vụ xông hơi khử trùng hàng hóa và diệt khuẩn; Dịch vụ vệ sinh nhà xưởng, công ty, văn phòng và các công trình xây dựng |