0313373289 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN LÂM THÀNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN LÂM THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313373289 |
Địa chỉ | 1132/11 Khu phố 6, Tỉnh lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGỌC TIÊN Ngoài ra HUỲNH NGỌC TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313373289 lần cuối vào 2024-06-20 01:08:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở, không gia công hàng đã qua sử dụng và trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa: nhựa gia dụng, ống nước PVC (trừ tái chế phế thải luyện cán cao su và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141B). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô đã qua sử dụng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng xe honda. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng vải sợi, hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn tư liệu tiêu dùng, đồ gia dụng bằng nhựa. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, mô tơ, máy bơm đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox và các loại thép, ống, thép cuộn, thép hợp kim (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại, trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, thạch cao. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nồi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện, nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tư liệu sản xuất: nguyên liệu nhựa, cao su, bột nhang, đồ gỗ mỹ nghệ. bán buôn các sản phẩm nhựa. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng. Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán lẻ xi măng, thạch cao. Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán lẻ kính xây dựng. Bán lẻ sơn, vécni. Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nồi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện, nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tư liệu sản xuất: nguyên liệu nhựa, cao su, bột nhang; tư liệu tiêu dùng, đồ gia dụng bằng nhựa, kim khí điện máy, đồ gỗ mỹ nghệ. Bán lẻ các sản phẩm nhựa. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |