0313369839 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHÔM KÍNH N-T
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHÔM KÍNH N-T | |
---|---|
Tên quốc tế | N-T ALUMINIUM GLASS ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | N-T ALU GLASS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313369839 |
Địa chỉ | 32D Lâm Hoành, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC THANH Ngoài ra NGUYỄN ĐỨC THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313369839 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN NGUYỄN VĂN THẢNH VĨNH LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất đồ dùng cho gia đình, đồ nấu bếp bằng gỗ; khung gương, khung tranh bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: sản xuất thủy tinh; tấm cán mỏng hoặc làm cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: mạ, đánh bóng kim loại; mài kim loại; khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối các phần của khung kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng chi tiết: sản xuất khóa móc, chìa khóa, bản lề phần cứng cho xây dựng, đồ đạc (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - sản xuất giường tử bàn ghế bằng gỗ - hoàn thiện đồ gỗ nội thất như phun, vẽ, đánh xi, bọc ghế và chỗ ngồi bằng gỗ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước trong nhà hoặc công trình xây dựng khác kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác: hệ thống ống điều hòa không khí, thiết bị thông gió, làm lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt các loại cửa tự động; thang máy, cầu thang tự động; hệ thống ống tưới nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: lắp đặt hệ thống cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng các loại vật liệu khác; lát sàn gỗ, ốp gỗ tường, vách ngăn có thể di chuyển được |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn móc áo, móc treo màn - rèm cửa bằng gỗ - sắt - nhôm - inox; giường, tủ, bàn ghế, giá sách, kệ bằng gỗ - song mây - vật liệu khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép; nhôm, kẽm, kim loại màu dạng nguyên sinh hoặc bán thành phẩm (trừ mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và đồ ngũ kim |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào; sơn các loại, bột trét tường, bột chống thấm; kính xây dựng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |