0313269288-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TN GLOBAL TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TN GLOBAL TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | THE BRANCH OF TN GLOBAL JOINT STOCK COMPANY IN HA NOI CITY |
Mã số thuế | 0313269288-001 |
Địa chỉ | Số 193, đường Trích Sài, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THANH PHÚC |
Điện thoại | 0904104446 |
Ngày hoạt động | 2015-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313269288-001 lần cuối vào 2023-12-30 14:10:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau; sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp (trừ nhà cửa); Xây dựng công trình cửa; đường hầm và Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ khác: ô tô chở khách loại 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ móc và bán rơ móc (không hoạt động tại trụ sở). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không hoạt động tại trụ sở) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng; bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê, bán buôn xuất nhập khẩu đường, sữa cà các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng như cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh); Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thươngmại; Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau...; Bán lẻ tem; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet chi tiết: bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán lẻ đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; bán lẻ thực phẩm chức năng; bán lẻ cà phê; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh, quốc tế. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát nhanh trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh, quốc tế. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý số liệu, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không kinh doanh đại lý truy nhập- truy nhập internet tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy tính khác chưa được phân loại vào đâu như; khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, dịch vụ thương mại điện tử |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (trừ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản). Cho thuê kho bãi. Kinh doanh nhà, xưởng (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê). Kinh doanh cơ sở hạ tầng trong các khu công nghiệp. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng và thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Thiết kế cấp nước công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe máy, mô tô, ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại , tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm, hội nghị, hội thảo, lễ hội (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy bay; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) . |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |