0313263310-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NHẬT VIỆT CLEAN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NHẬT VIỆT CLEAN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313263310-001 |
Địa chỉ | Tổ 1, Khu 13, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHONG QUỐC |
Điện thoại | 0933096111 |
Ngày hoạt động | 2015-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313263310-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất các loại thảm chuyên dụng dùng cho xe 4 bánh (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi Stand Bag (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất, ép (đúc) cao su gạt nước, chỉ cao su gạt nước, chổi gạt nước cầm tay, ốp cạnh xe bằng cao su các loại, thanh bảo vệ bằng cao su cho xe các loại, ốp vô lăng và sản xuất các sản phảm khác từ cao su. (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất sản phẩm bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất mùn dừa, hàng thủ công mỹ nghệ. Sản xuất khẩu trang y tế. Sản xuất bàn chải, chổi lau xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc thiết bị do công ty phân phối |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: dịch vụ xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 9401) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 9402) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn, bán lẻ các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn các loại thảm, túi vải dùng cho xe 4 bánh, ốp vô lăng. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn khẩu trang y tế. Bán buôn lều các loại (lều cắm trại, lều xông hơi…) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn đồ gỗ; gỗ cây và gỗ chế biến; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại thảm chuyên dụng, túi vải dùng cho xe 4 bánh, ốp vô lăng. Bán lẻ lều các loại (lều cắm trại, lều xông hơi…) (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho thủy hải sản. Bán lẻ bàn chải, chổi lau xe. (CPC 632) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (100% lái xe của liên doanh phải là công dân Việt Nam) (CPC 7123) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) |