0313257966 - CÔNG TY TNHH MATILDA
CÔNG TY TNHH MATILDA | |
---|---|
Tên quốc tế | MATILDA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MATILDA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313257966 |
Địa chỉ | 142C/10 Cô Giang, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ VY Ngoài ra TRẦN THỊ MỸ VY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916285168 |
Ngày hoạt động | 2015-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313257966 lần cuối vào 2023-12-22 15:30:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác tài nguyên yến sào (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng nhà nuôi chim yến. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống theo dõi, chống trộm, camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ tổ yến. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm. Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt. Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu. Bán buôn ô dù. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng, máy chiếu, bàn máy chiếu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghệ nuôi chim yến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hàng công nghệ phẩm, hóa chất sử dụng trong công nghiệp, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); phân bón, que hàn, vật tư ngành quảng cáo; cao su, hạt nhựa, phụ liệu may mặc; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn mực in, sản phẩm bảo hộ lao động, vật tư chống trộm - chống cháy - chống sét. Bán buôn ốc vít, buloong, vật tư ngành gỗ. Bán buôn vật tư ngành công nghệ nuôi chim yến. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế xây dựng nhà nuôi chim yến. Dịch vụ đo đạc và lập bản đồ; vẽ bản đồ và thông tin về không gian. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật công nghệ nuôi chim yến. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |