0313247206 - CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH GET
CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH GET | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH GET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG MINH GET CO., LTD |
Mã số thuế | 0313247206 |
Địa chỉ | 222/2 Hoàng Diệu 2, khu phố 5, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN NAM |
Điện thoại | 08 6685 8524 |
Ngày hoạt động | 2015-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313247206 lần cuối vào 2023-12-22 07:13:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ngành nước, ống nước bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Đúc các cấu kiện bê tông phục vụ ngành xây dựng cấp thoát nước (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ngành nước, ống nước bằng gang-sắt-thép (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ. Rải nhựa đường. Sửa chữa và gia cố mặt đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa. Xây dựng công trình cửa, hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, đất hiếm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh...) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh...) |