0313162489 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG TRUNG TÍN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG TRUNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG TIN CONSTRUCTION AND ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG TIN CONSENVI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313162489 |
Địa chỉ | 329/9/26 Nguyễn Tiểu La, Phường 08, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Nguyễn Văn Quang |
Điện thoại | 02866500677 |
Ngày hoạt động | 2015-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313162489 lần cuối vào 2024-06-29 21:55:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH TRỊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm linh kiện máy vi tính, thiết bị xử lý môi trường; Sản xuất men vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan ép cọc nhồi, khoan đúc bê tông, thi công các móng công trình thủy lợi và thủy công các nhà máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc dùng cho phòng thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý nước thải; ngành điện, ngành môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành phòng cháy chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khung nhà tiền chế. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp(trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn men vi sinh. (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Tư vấn đấu thầu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; thiết kế máy móc và thiết bị; thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật;Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Đo đạc và phân tích các chỉ tiêu môi trường (không khí, nước, đất). Thiết kế công trình: Cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải. Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư. Thiết kế công trình xử lý nước thải, khí thải; Thiết kế hệ thống xử lý nước cấp; Giám sát, tư vấn phòng cháy chữa cháy. Thiết kế, tư vấn hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra, tư vấn về phòng cháy chữa cháy. Kiểm tra, tư vấn về phòng cháy chữa cháy. Kiểm định kỹ thuật, tư vấn về phòng cháy chữa cháy. Thiết kế, tư vấn hệ thống chống sét, hệ thống gas, hệ thống điều hòa không khí |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; dịch vụ thiết kế đồ thị. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ và quản lý môi trường. Tư vấn môi trường. Dịch vụ nghiên cứu và chuyển giao công nghệ môi trường. Đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về công nghệ xử lý nước thải;Tư vấn và đào tạo hệ thống quản lý ISO 9000, ISO 14000, SA 8000. Tư vấn về môi trường. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp ( không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học ( không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ ( không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ ( không hoạt động tại trụ sở) |