0313147931 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀN MỸ KIM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀN MỸ KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAN MY KIM TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313147931 |
Địa chỉ | 18/5 Đường Lê Quý Đôn, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ CÔNG HOÀNG |
Ngày hoạt động | 2015-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313147931 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác thuỷ sản biển, yến sào (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu biến thế, dầu hạt điều, dầu nhớt tái sinh, dầu cách điện, các loại dầu công nghiệp khác, ép và chế biến dầu thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình cũ, các dây chuyền máy móc thiết bị cũ, các loại tàu bè, xà lan cũ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn máy lạnh, máy giặt, hàng điện tử, văn phòng phẩm, xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng, đồng hồ các loại, két sắt. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy photo, linh kiện phụ tùng máy tính, máy nổ, máy biến thế, máy phát điện, máy công cụ, máy chế biến gỗ, máy chế biến giấy, máy mô tơ, máy bơm nước, máy bơm chân không, máy bơm nhiên liệu, máy bơm bê tông, máy cày, các loại dây chuyền, thiết bị máy móc cũ và mới, máy móc trang thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, thang máy, thang cuốn, máy móc trang thiết bị vật tư, linh kiện của ngành: y tế, ngành in, máy may, máy nhuộm, điện lực, dầu khí, hóa chất, lương thực, thực phẩm, xây dựng, nước, may mặc, giao thông đường thủy - đường bộ, giấy, máy bay, máy thuê, máy trò chơi điện tử, máy dụng cụ thể dục thể thao, máy nghiền đá, ngành nhựa. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn gỗ và sản phẩm gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ, kính đeo mắt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, quán cà phê (trừ kinh doanh quán giải khát có khiêu vũ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. |