0313114816 - CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH DOUBLE ONE
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH DOUBLE ONE | |
---|---|
Tên quốc tế | DOUBLE ONE CLEAN WATER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DOUBLE ONE JSC |
Mã số thuế | 0313114816 |
Địa chỉ | 67 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TOÀN |
Điện thoại | 0888 107 170 |
Ngày hoạt động | 2015-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313114816 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi và chăn nuôi với quy mô lớn |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy hàng nông sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn).Sản xuất trà |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (Không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở).. |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở).. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở).. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở).. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Sản xuất dầu ăn (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón, ni tơ ; Sản xuất vật tư nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công mút xốp, chai lọ bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). Sản xuất gia công các sản phẩm bằng nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Lắp ráp linh kiện điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Lắp ráp thiết bị truyền thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại chi tiết: Lắp ráp thiết bị dây dẫn điện các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Lắp ráp thiết bị chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Lắp ráp đồ điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất máy lọc nước, máy rửa rau quả, máy xử lý thông khí, máy tạo khí ozone,sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng cát (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: Lắp ráp máy nông nghiệp và lâm nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện tử, sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp máy lọc nước, lắp đặt hệ thống nước, hệ thống năng lượng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc, hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm và thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dầu gió. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy lọc nước công nghiệp, máy rửa rau quả và thực phẩm, máy lọc không khí, máy xử lý nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh; dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn xà phòng, chất tẩy rửa- làm bóng; Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; hóa chất sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Bán buôn vật tư nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thực phẩm, thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dầu gió. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồng hồ, kính mát. |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. Giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm nghiệm phân bón |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |