0313110184 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀNG MINH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM HOANG MINH TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM KIM HOÀNG MINH |
Mã số thuế | 0313110184 |
Địa chỉ | 58/1A Hà Huy Giáp, Khu phố 3 , Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẠNH CƯỜNG Ngoài ra LÊ MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988111080 |
Ngày hoạt động | 2015-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313110184 lần cuối vào 2023-12-23 10:06:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b và không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng đường ống và hệ thống nước. Xây dựng các công trình cửa. Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng của tòa nhà. Chôn chân trụ. Dựng giàn giáo. Xây dựng bể bơi ngoài trời. Các công việc dưới bề mặt. Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, dầu thủy lực cho máy móc nông nghiệp, công nghiệp và xây dựng (trừ dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng và phế thải, phế liệu kim loại). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp như: chất tẩy rửa khuôn đúc nhựa, chất bảo dưỡng khuôn đúc nhựa, hóa chất tổng hợp để phục vụ việc sửa chữa bảo dưỡng khuôn đúc nhựa (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và xông hơi khử trùng tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và xông hơi khử trùng tại trụ sở). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |