0313104744 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẮC NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẮC NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC NINH CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BNCI |
Mã số thuế | 0313104744 |
Địa chỉ | 186 đường 28, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÂN |
Điện thoại | 02866794984 |
Ngày hoạt động | 2015-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313104744 lần cuối vào 2024-06-20 01:06:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất hàng mộc gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cơ điện, gõ rĩ và sơn vỏ tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cơ điện, gõ rĩ và sơn vỏ tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, điện, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình thủy sản và xử lý nước bẩn. Thi công xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, xây dựng các công trình cảng và đê kè biển, công trình thủy lợi (đê đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu), xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy, Thi công hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến thế điện trung thế 35kV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng mộc gia dụng. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông, điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng- công nghiệp - nông nghiệp- giao thông thủy lợi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Môi giới thuê tàu biển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Tư vấn xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự án; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Đo đạc bản đồ, Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Kiểm tra, chứng nhận an toàn chịu lực; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thí nghiệm xây dựng; Kiểm định đánh giá tài sản thiết bị, sản phẩm xây dựng; Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, bộ phận công trình Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Khảo sát địa chất và địa hình. Thiết kế thủy văn công trình. Thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, dân dụng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng.Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước công trình xây dựng (dân dụng – công nghiệp). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. Thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế hệ thống môi trường và xử lý chất thải. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình Xử lý nước thải. Thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình dân dụng và công nghiệp.Lập quy hoạch dự án. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |