0313098804 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TẤN LƯƠNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TẤN LƯƠNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN LUONG VIET NAM PRODUCT TRADING SERVICES TRANSPORT CORPORATION |
Tên viết tắt | TAN LUONG CORP |
Mã số thuế | 0313098804 |
Địa chỉ | 350/20/2 Nguyễn Văn Khối , Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG NGỌC |
Điện thoại | (08) 39 87 46 29 |
Ngày hoạt động | 2015-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313098804 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất mít sấy khô (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến các loại gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ-cứu nạn (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa bảo trì tàu - thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông thủy lợi, bến cảng và các công trình trên sông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy - chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại . |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói đá, cát sỏi; kính xây dựng; sơn véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng rào kẽm gai, sơn nước. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đền điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị âm thanh-ánh sáng, thiết bị phòng cháy- chữa cháy, thiết bị camera quan sát; dụng cụ hàng hải phục vụ tàu biển; dụng cụ cứu hộ cứu nạn. Bán nuôn máy nổ, máy phát điện, các loại máy thủy lực, máy dò kim loại, máy đo tốc độ, máy đo nồng độ cồn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu - nhớt động cơ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc, đá quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. hàng rào kẽm gai, sơn nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn cao su, hạt nhựa. Bán buôn quần áo bảo vệ thân thể, áo phao tự thổi. Bán buôn vật tư, trang thiết bị cứu hộ-cứu nạn. Bán buôn bao bì. Bán buôn ống nhòm. Bán buôn máy bắn dây bằng khí CO2 cứu hộ-cứu nạn. Bán buôn máy bằng lưới bằng khí CO2 cứu hộ-cứu nạn. Bán buôn xuồng cao su, thang dây, còi báo động, bè, phao cứu hộ. Bán buôn ròng rọc. Bán buôn loa phóng thanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ dịch thuật tài liệu. Tư vấn chuyển giao công nghệ môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |