0313098547 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KIẾN TRÚC HÙNG NGUYỄN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KIẾN TRÚC HÙNG NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG NGUYEN CONSTRUCTION ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG NGUYEN CONSTRUCTION ARCHITECTURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313098547 |
Địa chỉ | 317/37/2 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HÙNG |
Điện thoại | 0909741757 |
Ngày hoạt động | 2015-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313098547 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghiệp công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình. Giám sát thi công công trình giao thông (cầu, đường bộ) lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán).- Khảo sát thiết kế công trình. - Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình. - Khảo sát xây dựng : khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, môi trường, địa vật lý. - Thiết kế quy hoạch kỹ thuật, - Giám sát kỹ thuật xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế ngoại thất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng-công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp. - Thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước - Thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp; thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công trình dân dụng - công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |