0313090146 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TÂN RỒNG XANH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TÂN RỒNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN RONG XANH SERVICE ENVIRONMENTAL PROTECTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313090146 |
Địa chỉ | 401/2 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HỒNG DŨNG |
Điện thoại | 08 35157299 |
Ngày hoạt động | 2015-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313090146 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị ,vật tư ngành nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị công trình xử lý nước thải, chất thải, khí thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế,rác thải độc hại; xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phế liệu kim loại,phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình xử lý nước thải, chất thải, khí thải. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn lương thực,thực phẩm,thuỷ hải sản chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn quà lưu niệm,hàng mỹ nghệ. Bán buôn hoá mỹ phẩm (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng may mặc. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh ).Bán buôn phân bón. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hoá. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn kỹ thuật các công trình xử lý cấp thoát nước; tư vấn về kỹ thuật và công nghệ xử lý môi trường (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |