0313077804 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VIỄN THÔNG HP
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VIỄN THÔNG HP | |
---|---|
Tên quốc tế | HP TELECOMMUNICATIONS SERVICE - TRADING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HP TELECOMMUNICATIONS SERVICE - TRADING CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0313077804 |
Địa chỉ | 49/56/31 Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRUNG HÒA |
Ngày hoạt động | 2015-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313077804 lần cuối vào 2024-01-03 13:45:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ IN SAO MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt các sản phẩm cơ khí, trụ tháp anten (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông - tin học và phụ kiện (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất hộp đèn điện, bảng hiệu đèn led, tủ điện, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trụ tháp anten, trụ pole, container (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất máy móc thiết bị, vật tư và phụ kiện sử dụng năng lượng mặt trời - gió - nước; thiết bị chống sét, các sản phẩm cơ khí, trụ tháp anten (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị văn phòng; Sửa chữa máy móc, thiết bị điện, thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng thiết bị viễn thông, máy phát điện các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng máy móc thiết bị điện và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Xây dựng công trình viễn thông. Xây dựng công trình thủy lợi. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện, hệ thống báo cháy; chiếu sáng; chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng máy móc thiết bị, vật tư, phụ kiện sử dụng năng lượng mặt trời, thiết bị thông gió, thiết bị điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, sảnn phẩm nhựa (trừ phế thải nhựa), hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc dùng trong viễn thông, thiết bị thu phát sóng, thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp dân dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật liệu cách nhiệt. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Hoạt động dịch vụ lắp đặt hệ thống công nghệ thông tin. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng). Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuế thiết bị viễn thông, thiết bị thu - phát sóng, thiết bị cơ điện, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện dân dụng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |