0313049109 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI PHÚ THANH HÀ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI PHÚ THANH HÀ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM XD VT PHÚ THANH HÀ |
Mã số thuế | 0313049109 |
Địa chỉ | 90 Trần Quang Đạo, Tổ 3, Ấp Bình Trường, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HÀ ( sinh năm 1991 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02862702051 |
Ngày hoạt động | 2014-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313049109 lần cuối vào 2024-01-02 08:54:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN HUY DUY PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, gia công sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, gia công gạch các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô, lốp xe, ruột xe |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn bàn ghế trường học. Bán buôn đồ chơi trẻ em các loại. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị, vật liệu nha khoa. Bán buôn máy mài. Bán buôn máy chà nhám, máy cắt, máy đánh bóng, máy trộn, máy khoan, máy tháo lắp dây đai. Bán buôn thiết bị và phụ tùng may các loại. Bán buôn máy đầm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng .Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sỏi đỏ. Bán buôn tôn các loại. Bán buôn ván MDF, gỗ công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bột giấy. Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa. Bán buôn gỗ tạp các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thảm các loại. Bán buôn da các loại. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn phụ liệu ngành tóc. Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học. Bán buôn tem dán giá hàng hóa. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng từ các loại. Bán buôn mực in các loại. Bán buôn sản phẩm inox, thiết bị quay phim, chụp hình. Bán buôn cao su. Bán buôn giây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, dung môi, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan, khóa. Bán buôn cây cảnh các loại. Bán buôn giấy decal, Mica, khung cửa, nhang. Bán buôn bê tông tươi các loại. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn dây đồng, ống đồng các loại. Bán buôn cây cảnh các loại. Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton. Bán buôn sản phẩm nhựa các loại. Bán buôn nón bảo hiểm. Bán buôn nón các loại. Bán buôn bồn nhựa các loại. Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn container các loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ. Vận tải đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. Hoạt động giao nhận hàng hóa. Dịch vụ nâng hạ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê cần cẩu, xà lan, dàn dáo |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động các trường đua chó, đua ngựa,đua xe) |