0313043925 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC BẢO
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC BAO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUOC BAO TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313043925 |
Địa chỉ | 39 Đô Đốc Chấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trí Quốc Việt |
Điện thoại | 0974674246 |
Ngày hoạt động | 2014-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313043925 lần cuối vào 2024-01-04 14:02:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, điện lạnh, Sửa chữa bảo trì máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng; hệ thống điện; lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện cơ công nghiệp và dân dụng; lắp đặt hệ thống chiếu sáng dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước dân dụng, công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị camera - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, dầu nhớt và các phụ kiện máy phát điện - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy phát điện, động cơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho ngành cấp nước, xử lý môi trường và máy công cụ điều khiển tự động. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấu công trình dân dụng; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang, Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |