0313041847 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP OCS
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP OCS | |
---|---|
Tên quốc tế | OCS INDUSTRIAL AND CIVIL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | OCS INDUSTRIAL JSC |
Mã số thuế | 0313041847 |
Địa chỉ | 24/11/3 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TRẦN NGHĨA |
Điện thoại | 0908 724 406 |
Ngày hoạt động | 2014-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313041847 lần cuối vào 2023-12-23 04:32:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn thiết bị, vật tư ngành dầu khí. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ, lập dự án đầu tư công trình, xây dựng. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |