0313036999 - CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ĐẶNG TRẦN
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ĐẶNG TRẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG TRAN REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DANG TRAN REAL ESTATE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313036999 |
Địa chỉ | 81/16 đường số 2, khu phố 8, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG HOÀI VŨ |
Điện thoại | 08 3731 3778 |
Ngày hoạt động | 2014-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313036999 lần cuối vào 2023-12-23 13:24:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng nhà ở, nhà cao tầng, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Xây dựng cầu bao gồm cầu cho các đường cao tốc - Xây dựng đường ống - Xây dựng đường sắt và đường ngầm; - Xây dựng đường băng máy bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước: + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; - Xây dựng đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước. Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng: - Hệ thống lò sưởi - Lò sưởi, tháp làm lạnh; - Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; - Thiết bị bơm và vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; - Hệ thống ống dẫn; - Bơm hơi; - Hệ thống ống dẫn, thoát nước (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, âm thanh thông báo + Hệ thống báo cháy, chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Sắp đặt, lợp ngói, trát vữa, sơn tường, dán tường, phủ thảm, lót sàn, lắp đặt gương kính, làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, phụ tùng máy công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị âm thanh thông báo, thiết bị giám sát lối vào, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, cáp mạng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôn, inox, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước ép hoa quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: cho thuê bất động sản. cho thuê nhà, văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Quản lý bất động sản. Quảng cáo bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ, đo đạc địa hình. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |