0312988314 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN NAM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHAT ELECTRONIC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAPHATRONIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312988314 |
Địa chỉ | 22/11 Đường 109, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT |
Điện thoại | 0974390111 |
Ngày hoạt động | 2014-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312988314 lần cuối vào 2024-01-03 17:22:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất - lắp ráp - gia công các thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất - lắp ráp - gia công các thiết bị điện gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất - lắp ráp - gia công các thiết bị viễn thông, truyền hình cáp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa hệ thống điện chiếu sáng, thông tin, liên lạc, cấp thoát nước, điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công, xây lắp đường ống; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình đường bộ. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng); Xây dựng công trình đường dây dẫn điện và trạm biến áp dưới 35KV; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình Đường dây và Trạm biến áp; Xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đèn chiếu sáng, đèn giao thông, đường dây thông tin liên lạc, chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm; mạng máy tính vá dây cáp truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống đèn tín hiệu giao thông, hệ thống đèn chiếu sáng công cộng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Lắp đặt thiết bị vào công trình. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Hoạt động thi công công tác xây dựng chuyên biệt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện tử, viễn thông, truyền hình cáp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện – điện chiếu sáng, điện lạnh, vật tư ngành điện; thiết bị, dụng cụ đo lường; thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, thiết bị điều khiển; vật tư, thiết bị ngành nước và xử lý môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các thiết bị điện tử, viễn thông, truyền hình cáp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện gia dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế điện chiếu sáng cho các công trình; - Thiết kế hệ thống đèn tín hiệu công trình giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống chiếu sáng và trạm biến áp. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Lập quy hoạch xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế khảo sát địa hình công trình; Thiết kế khảo sát thủy văn công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế công nghiệp năng lượng; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; Thẩm tra thiết kế công nghiệp năng lượng; Giám sát công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Giám sát công trình công nghiệp năng lượng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình điện; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình điện. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; dự án đầu tư. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị viễn thông, truyền hình cáp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |