0312986564 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON INVESTMENT AND DEVELOPMENT TECHNOLOGY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAIGONDC |
Mã số thuế | 0312986564 |
Địa chỉ | 47/20/8 Trường Lưu, Phường Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TIẾN DŨNG Ngoài ra LÊ TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 094 394 6868 |
Ngày hoạt động | 2014-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312986564 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng, khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, cầu cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, thông gió, hệ thống mạng internet - an ninh - camera - điện thoại - cáp truyền hình, hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Lắp đặt nội thất đồ rời, nội thất đồ liền, thi công hoàn thiện ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, cầu cảng; Lắp đặt, sửa chữa các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng, khu đô thị và khu công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi, cầu cảng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Buôn bán hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). . |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, tấm trần, vật liệu chống thấm, đồ gỗ gia dụng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy nay. Dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý), Quảng cáo bất động sản, Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Lập dự toán- tổng dự toán công trình. Lập dự án. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ xông hơi, khử trùng). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề; Đào tạo kỹ năng mềm; Dạy tin học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |