0312979486 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN ANH SG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN ANH SG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN ANH SG DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN ANH SG CO., LTD |
Mã số thuế | 0312979486 |
Địa chỉ | 111 - 113 Đường Số 17, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN HƯNG Ngoài ra NGUYỄN TẤN HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6659 7653 |
Ngày hoạt động | 2014-10-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312979486 lần cuối vào 2023-12-30 18:23:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất. ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế các sản phẩm in như phác thảo, maket và thạch cao- Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem, in nổi, in dùi lỗ, chạm nối, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc thiết bị ngành xây dựng ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm, hệ thống điều hòa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà ở, nhà cao tầng, xây dựng nhà xưởng, văn phòng, khách sạn. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường, dân dụng, thủy lợi, công nghiệp. Xây dựng, lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm, giấy dán tường, lắp đặt hệ thống cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, làm trần, ốp gỗ tường, vách ngăn di động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động sơn đường, rải nhựa đường. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Trừ môi giới bất động sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mì; Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, gạo ( không hoạt động tại trụ sở ), muối |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia, nước ngọt, nước khoáng thiên nhiên (trừ kinh doanh quầy bar, quán rượu, bia và quán giải khát có khiêu vũ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buông đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm (trừ phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch, đất, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu xây dựng khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn panô, hộp đèn, chữ nổi, đèn neon |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ trong nội, ngoại thành bằng nhiều hình thức (trừ xe buýt). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận chuyển hành khách; hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải gỗ, gia súc, nông sản, hàng hóa thông thường khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ( Trừ hoạt động của các bến, bãi ô tô; hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (trừ kinh doanh quầy bar, quán rượu, bia). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường bộ ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế công trình bến cảng đường thủy. Thiết kế san lấp mặt bằng. Thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thiết kế xử lý nước thải, xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, điện chiếu sáng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình, đường bộ, thủy lợi. - Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. -Giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, câp thoát nước theo tuyến. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. -Đánh giá tác động môi trường. Lập kế hoạch quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm môi trường. -Khảo sát địa chất, thủy văn xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe khách, cho thuê xe tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội trợ triển lãm ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |