0312936644 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN NGỌC SƠN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN NGỌC SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN NGOC SON SERVICE TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD TM DV THIÊN NGỌC SƠN |
Mã số thuế | 0312936644 |
Địa chỉ | Số 42/5/2 đường 35, Khu phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LINH |
Điện thoại | 0938 380 786 |
Ngày hoạt động | 2014-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312936644 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc và thiết bị ngành điện- điện tử- điện lạnh, thiết bị công nghiệp, thiết bị thông tin- viễn thông, hệ thống truyền hình vệ tinh parapol, hệ thống camera quan sát, chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì thiết bị văn phòng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống điện chiếu sáng, mạch điện, dây dẫn điện, máy chiếu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì, thiết bị điện, điện tử và linh kiện, điện lạnh dân dụng và công nghiệp, hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị ngành điện- điện tử- điện lạnh, thiết bị công nghiệp, thiết bị thông tin- viễn thông, hệ thống truyền hình vệ tinh parapol, hệ thống camera quan sát, chống trộm, máy vi tính (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, mạch điện, dây dẫn điện, máy chiếu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt, tháo dỡ thiết bị thi công. Đổ và hoàn thiện bê tông. Xử lý nền móng công trình. Ép cọc bê tông cốt thép, thử tĩnh tải cọc bê tông cốt thép |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, phụ tùng xe ô tô; vỏ, ruột xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đèn led các loại. bán buôn vật liệu trang trí nội thất và đèn trang trí; thiết bị điện dân dụng và điện công nghiệp. Bán buôn văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, màn hình các loại, camera. bán buôn phần mềm tin học và linh kiện máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị nghe nhìn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy chiếu. Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng, dầu, nhiên liệu, dầu thô và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)(không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, kim loại khác, quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn thiết bị cấp thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh, thiết bị chiếu sáng. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm. Bán buôn nguyên liệu giấy, giấy các loại, nhựa đường. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, hạt nhựa, hạt nhựa PE, hạt nhựa PP, sợi dệt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự toán công trình. Tư vấn quản lý dự án. Đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (đánh giá sự cố và lập phương án xử lý). Lập tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Chứng nhân sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ hoạ (trừ thiết kế công trình xây dựng), thiết kế trang web. Trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |