0312899738 - CÔNG TY TNHH NAM NAM VIỆT
CÔNG TY TNHH NAM NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM NAM VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH NAM NAM VIỆT |
Mã số thuế | 0312899738 |
Địa chỉ | 289 Kinh Dương Vương, Khu phố 6, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THÀNH VỮNG Ngoài ra ĐẶNG THÀNH VỮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312899738 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như kho đông, tủ đông, hệ thống làm lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm. Bán buôn hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng, gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn, trao đổi thiết bị hệ thống làm lạnh. Bán buôn máy móc điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan nhiên liệu rắn, lỏng, khí (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG, GAS và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phân bón. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn sợi dệt. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại , nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (không hoạt động tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: nhận hợp đồng chở khách đi tham quan du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động môi giới thương mại. Tư vấn du học (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |