0312896832 - CÔNG TY TNHH BME VIETNAM PRECISION AND AUTOMATION
CÔNG TY TNHH BME VIETNAM PRECISION AND AUTOMATION | |
---|---|
Tên quốc tế | BME VIETNAM PRECISION AND AUTOMATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312896832 |
Địa chỉ | 23 Đường số 12, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LỤA Ngoài ra NGUYỄN THỊ LỤA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02837271535 |
Ngày hoạt động | 2014-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312896832 lần cuối vào 2024-01-02 10:31:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 885; 884) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất cần trục; Sản xuất máy nâng dùng trong hệ thống đỗ xe tự động (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu bằng kim loại, khuôn mẫu bằng nhựa; sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, thiết bị linh kiện cơ khí, thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 885; 884) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo trì khuôn mẫu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 885; 884) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Doanh nghiệp không sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác.) (CPC: 633) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)(CPC: 885) |
4100 | Xây dựng nhà các loại (CPC: 512) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (CPC: 513) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC: 513) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 5164) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn các sản phẩm cơ khí, máy móc thiết bị cơ khí, vật tư ngành cơ khí. bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (CPC: 62289) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) (CPC: 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn khuôn mẫu các loại, nhựa các loại. Bán buôn các sản phẩm từ plastic (CPC: 622) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế phát triển nguyên mẫu và chi tiết các sản phẩm mới (trừ việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị-nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép.) (CPC: 86726) |