0312868881 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN TANK
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN TANK | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TANK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TANK CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312868881 |
Địa chỉ | 122/4A đường Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN TĂNG Ngoài ra NGUYỄN TIẾN TĂNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 085 7171 088 |
Ngày hoạt động | 2014-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312868881 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất kem các loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng chuỗi nhà hàng, quán ăn, quán cà phê, quán kem. Thi công xây dựng theo yêu cầu của khách hàng. |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kem các loại; Đại lý các loại đồ dùng cho gia đình, cho ngành ăn uống: ly, tô, chén, muỗng, đũa, hộp, khay, ống hút được làm bằng nhựa, bằng inox, kim loại hoặc phi kim loại (trừ kim loại quý); Đại lý túi nilon các loại. Đại lý vé số các loại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn mứt, socola, caocao, siro các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn: nước ngọt, coca cola, pepsi, nước quả khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn mắt kính, đồng hồ đeo tay. Bán buôn các loại đồ dùng phục vụ cho nhà bếp, nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uông không chuyên doanh loại nào. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn khẩu trang y tế. Bán buôn nước khử trùng, nước rửa tay dành cho gia đình (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành làm kem, làm cà phê; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong lĩnh vực ăn uống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Bán buôn các loại đồ dùng cho gia đình, cho ngành ăn uống: ly, tô, chén, muỗng, đũa, hộp, khay, ống hút được làm bằng nhựa, bằng inox, kim loại hoặc phi kim loại (trừ kim loại quý); Bán buôn túi nilon các loại; Bán buôn kem các loại: kem ký, kem ly, kem hộp, kem tự chọn. Bán buôn vé số các loại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống phục vụ tại chỗ: sinh tố, trà sữa; sô đa; nước ngọt, nước ép trái cây các loại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vé số các loại |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ mứt, socola, caocao, siro các loại; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ khí hoá lỏng để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn nhanh. Quán ăn tự phục vụ. Quán kem tự chọn; Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho hàng tiêu dùng tại chỗ (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Tư vấn thiết kế trang trí nội - ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang trí nội - ngoại thất công trình. Thiết kế đồ hoạ; Thiết kế xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại; Nhượng quyền thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |