0312847715 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐO ĐẠC XÂY DỰNG TÂN PHÁT ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐO ĐẠC XÂY DỰNG TÂN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT DAT CONSTRUCTION SURVEY SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV ĐĐ XD TÂN PHÁT ĐẠT |
Mã số thuế | 0312847715 |
Địa chỉ | 167/6E Lê Văn Lương, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HỮU TRÍ |
Điện thoại | 0938105786 |
Ngày hoạt động | 2014-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312847715 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, chất thải rắn, chất thải nguy hại; xử lý ô nhiễm môi trường; thực hiện các giải pháp phòng, chống, khắc phục suy thoái môi trường, ô nhiễm môi trường và sự cố môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin địa lý GIS; xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin tài nguyên và môi trường; xây dựng cơ sở dữ liệu chuyên ngành trong các lĩnh vực: đo đạc bản đồ; đất đai; môi trường; tài nguyên nước; khí tượng thuỷ văn và biến đổi khí hậu; địa chất, khoáng sản; biển và hải đảo |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ, lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, cầu, đường bộ; hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; thiết kế kết cấu công trình: cầu, đường bộ, dân dụng đến cấp IV, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; khảo sát xây dựng công trình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; khảo sát địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; Phân tích lỗi; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ để phục vụ cho sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế website, thiết kế đồ họa, hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; môi trường; hoạt động môi giới thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo (Trừ kinh tổ chức sự kiện, lễ hội và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật, bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực để phục vụ cho sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |