0312788241 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG GIA ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG GIA ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA DINH ENVIRONMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0312788241 |
Địa chỉ | 2/13/27 Hà Huy Giáp, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mai Phượng |
Điện thoại | 08 66826640 |
Ngày hoạt động | 2014-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312788241 lần cuối vào 2024-06-26 16:52:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp dài ngày (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In tài liệu (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, giao thông, cầu đường; Xây dựng trạm biến áp dưới 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại(trừ môi giới bất động sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép không rỉ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng, hàng kim khí điện máy; Bán buôn hóa chất ngành công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe chuyên dụng phục vụ ngành xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ hành chính hỗ trợ văn phòng: photo, chuẩn bị tài liệu, dịch vụ vi tính (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |