0312777169-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG VÀ DU LỊCH HẢI ÂU TẠI VINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG VÀ DU LỊCH HẢI ÂU TẠI VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | SEAGULL FASHION AND TOURISM CORPORATION - VINH BRANCH |
Tên viết tắt | SFNT VINH |
Mã số thuế | 0312777169-003 |
Địa chỉ | Số 11 đường Hồ Sỹ Dương, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY SƠN Ngoài ra NGUYỄN DUY SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903177514 |
Ngày hoạt động | 2017-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312777169-003 lần cuối vào 2023-12-24 04:20:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức, văn phòng phẩm, mắt kính thời trang (trừ mua - bán vàng miếng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị - vật tư - phụ tùng ngành công - nông nghiệp và hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng hàng cơ khí, máy nông ngư cơ. Bán buôn dụng cụ, thiết bị và máy móc sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất; Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, trường học, thiết bị y tế; Bán buôn máy in. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, mắt kính, đồ trang sức |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách các loại, xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé du thuyền, vé tàu thủy, vé xe bus, vé xe khách, dịch vụ cung ứng tàu biển, đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nghỉ dưỡng, resort, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: kinh doanh quán cà phê (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô và các loại phương tiện vận tải khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. Dịch vụ du lịch trên sông |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. Dịch vụ du lịch trên sông. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức sự kiện, lễ hội, hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: đào tạo nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hồ bơi, sân tennis, bowling, trượt patin, thể dục thẩm mỹ và các môn thể dục khác |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh karaoke (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh), du thuyền, cắm trại, câu cá (trừ hoạt động vũ trường). Dịch vụ khu du lịch, vườn sinh thái, dịch vụ vui chơi giải trí, thể thao trên biển; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên |