0312773862 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRADING SERVICES BUSINESS RISING STAR
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRADING SERVICES BUSINESS RISING STAR | |
---|---|
Tên quốc tế | TRADING SERVICES BUSINESS RISING STAR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRADING SERVICES BUSINESS RISING STAR CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312773862 |
Địa chỉ | 704/5 Trường Chinh, Khu phố 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THIÊN PHƯỚC Ngoài ra LÊ THIÊN PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837154383 |
Ngày hoạt động | 2014-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312773862 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết : Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in ấn trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ; sản xuất Bột đá (CaCO3) (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết :Sản xuất các loại khuôn mẫu và các sản phẩm cơ khí |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công cơ khí, tiện, phay, bào linh kiện ngành may mặc, giày da (không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất màng FELT từ vải vụn, sợi đay, xơ dừa; Sản xuất bông gòn, chăn, ga, gối, nệm, sofa (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : sửa chữa, lắp đặt máy móc, thiết bị, công cụ, dụng cụ ngành may mặc, giày da; Sửa chữa motor, máy công nghiệp, máy may, thiết bị điện tử công nghiệp; Lắp ráp ống dầu thủy lực |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (hoạt động tại công trình) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Gia công lắp đặt hộp đèn, chữ nổi, bảng hiệu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Bán buôn linh kiện thiết bị điện, điện tử công nghiệp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn linh kiện, thiết bị, công cụ, dụng cụ máy móc ngành may mặc, giày da, máy may, máy văn phòng; bán buôn vòng bi (bạc đạn); bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải & dịch vụ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất – ngoại thất; Inox và các sản phẩm chế tạo từ inox, bán buôn tấm fib thủy tinh chống cháy, vải chịu nhiệt chống cháy.Bán buôn phụ liệu da, phụ liệu sơn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất – ngoại thất; Inox và các sản phẩm chế tạo từ inox, bán buôn tấm fib thủy tinh chống cháy, vải chịu nhiệt chống cháy.Bán buôn phụ liệu da, phụ liệu sơn |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ cổ). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị an toàn lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ hậu cần nghề cá, dịch vụ khai thác các thiết bị tiết kiệm điện |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |