0312771914 - CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT NAIL
CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT NAIL | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT NAIL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN PHAT NAIL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312771914 |
Địa chỉ | 186/1 Tổ 141, ấp Tam Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH HỮU TƯỜNG Ngoài ra TRỊNH HỮU TƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312771914 lần cuối vào 2023-12-23 17:23:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất khuôn dao, khuôn máy siêu âm, khuôn máy dán nhựa, khuôn máy hàn nhựa, khuôn máy cao tần, kềm, dụng cụ làm móng tay, dụng cụ làm nail, dụng cụ ngành tóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp -chi tiết: Bán buôn kềm, dụng cụ làm móng tay, dụng cụ làm nail, phụ liệu dụng cụ ngành tóc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |