0312754612 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÁT THIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÁT THIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT THIEN SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAT THIEN .,JSC |
Mã số thuế | 0312754612 |
Địa chỉ | Số 57 Quốc lô 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2014-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312754612 lần cuối vào 2024-01-02 23:05:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và đồ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Nội dung được phép lưu hành) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc văn phòng. Bán buôn thiết bị y tế. Bán buôn hàng điện tử, kim khí điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh. Bán buôn thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác chưa phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn cao su. Bán buôn vải giả da, vải phủ nhựa, vải bố, màng nhựa PVC, vải địa kỹ thuật, bao bì nhựa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Đạt tiêu chuẩn có sao, không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |